WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
CƯỜI KHÔNG NỔI
🌟
CƯỜI KHÔNG NỔI
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
우습지도 않다
1
너무 어이가 없고 기가 막히다.
1
CƯỜI KHÔNG NỔI
: Rất hỡi ơi và choáng váng.